I. YÊU CẦU CHUNG
|
|
-
Thiết bị mới 100%
|
|
-
Nguồn điện: 100 – 240 VAC
|
|
-
Môi trường vận hành tương thích:
|
|
+
Nhiệt độ: 0 đến 50oC
|
|
+
Độ ẩm: 0 đến 95% (không ngưng tụ)
|
|
II.
CẤU HÌNH CUNG
CẤP
|
|
1.
|
Hệ thống máy
chính bao gồm:
|
|
|
-
Máy chính kèm tín hiệu metronome
|
01
|
|
-
Khe cắm thẻ nhớ và cổng cắm nguồn
|
01
|
|
-
Thẻ nhớ SD
|
01
|
|
-
Pin Li-MnO2
|
01
|
|
-
Bộ dán đánh shock 01 lần cho người lớn (02 miếng)
|
01
|
|
-
Túi đựng máy
|
|
|
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
2.
|
Các phần mềm
tùy chọn thêm – Option
|
|
|
-
Hiển thị ECG
|
|
III.
YÊU CẦU KỸ THUẬT
|
|
A.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
|
|
-
Tự động đánh shock ngay sau khi thông báo bằng giọng
nói, bảng chữ và đèn tín hiệu.
|
|
-
Sử dụng sóng lưỡng pha Multipules Biowave
|
|
-
Dễ dàng thao tác
|
|
-
Thời gian nạp điện nhanh, chưa đến
10 giây
|
|
-
Màn hình LCD hiển thị các thông báo và hướng dẫn.
|
|
-
Hướng dẫn thao tác bằng đèn báo, thông báo và âm
thanh.
|
|
-
Có thể tùy chỉnh cường độ dòng điện đánh shock.
|
|
-
Ghi nhận và lưu trữ dữ liệu ECG, âm báo và các hoạt
động của máy.
|
|
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
1. Thông tin máy:
|
|
-
Kích thước
|
: 70 mm x 230 mm x
220 mm (H x W x D)
|
|
-
Khối lượng
|
: 1.5 kg bao gồm pin
|
|
2.
Loại xung đánh shock:
|
|
|
-
Xung lưỡng pha
|
: MULTIPULSE BIOWAVE®
|
|
3.
Năng lượng
đánh shock:
|
|
|
-
Người lớn
|
: tùy chỉnh từ 01 đến
150J
|
|
-
Trẻ em
|
: tùy chỉnh từ 01 đến
70J
|
|
-
Chọn chế độ đánh shock
|
: Tự động nhận và
chuyển chế độ shock cho người lớn/ trẻ em khi cắm bản cực đánh shock.
|
|
4. Thời gian nạp và cấp điện đánh
shock:
|
|
-
Nạp điện từ khởi động đến 150J
|
: 29 giây
|
|
-
Nạp điện giữa 02 lần đánh shock
|
: 25 giây
|
|
-
Cấp điện đến bản cực
|
: < 10 giây
|
|
5.
Pin
|
|
|
-
Pin Li-MnO2 hoặc pin sạc NiCd
|
|
|
-
Thời lượng pin Li-MnO2
|
: 180 lần shock liên
tục tại mức năng lượng cao nhất
Hoặc 6.5 giờ theo dõi
|
|
-
Thời lượng pin NiCd
|
: 45 lần shock liên tục
tại mức năng lượng cao nhất
Hoặc 80 phút theo dõi
|
|
6.
Màn hình hiển
thị
|
|
|
-
Màn hình LCD
|
: 100 mm x 37 mm
|
|
-
Thông báo
|
: Chữ màu đen
|
|
-
Hiển thị ECG
|
: Tùy chọn thêm
|
|
7.
Âm báo
|
|
|
-
Âm lượng thông báo
|
: Có thể tùy chỉnh
|
|
8.
Bản cực đánh
shock
|
|
|
-
Người lớn
|
: Mặt tiếp xúc 78 cm2,
dây cáp dài 2m
|
|
-
Trẻ em
|
: Mặt tiếp xúc 38 cm2,
dây cáp dài 1.4m
|
|
9.
Lưu và truyền
dữ liệu
|
|
|
-
Bộ nhớ trong/ thẻ SD
|
: Ghi nhận ECG trong
30 phút
Ghi nhận các tín hiệu thông báo trong 30
phút
Ghi nhận lên đến 500 hoạt động máy
|
|
-
Truyền thông tin
|
: Enthernet (tùy chọn)
|
|